Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mất nết

Academic
Friendly

Từ "mất nết" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một người, đặc biệt trẻ con, hành vi không tốt, hư hỏng hoặc không còn giữ được phẩm hạnh, đạo đức. Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực thể hiện sự thất vọng từ người lớn đối với thái độ hoặc hành vi của trẻ.

Định nghĩa đơn giản:
  • Mất nết: khi một người, thường trẻ con, không còn giữ được cách cư xử tốt đẹp, hay làm những điều trái với quy tắc xã hội hoặc chuẩn mực đạo đức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " đó rất ngoan, nhưng từ khi bạn mới chuyển đến, đã bắt đầu mất nết."
  2. Câu phức tạp: "Nếu không giáo dục kịp thời, trẻ em dễ dàng bị ảnh hưởng bởi bạn xấu có thể dẫn đến việc mất nết."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa: "Mất nết" có thể được sử dụng trong các câu chuyện dân gian hoặc trong các bài hát để mô tả sự thay đổi trong tính cách của một nhân vật khi tiếp xúc với những điều xấu.
  • Trong ngữ cảnh giáo dục: Giáo viên có thể nói về "mất nết" khi thảo luận về những hành vi không đúng mực trong lớp học hoặc trong cộng đồng.
Phân biệt với các biến thể:
  • Mất nết thường đi kèm với các từ chỉ trạng thái như "trẻ con", "bạn ", "hành vi".
  • Từ đồng nghĩa có thể "hư hỏng", "không ngoan", "mất dạy" nhưng có thể mang sắc thái khác nhau.
Từ gần giống:
  • Hư hỏng: Chỉ về việc không còn đúng mực nhưng có thể không chỉ về trẻ em, có thể áp dụng cho người lớn.
  • Không ngoan: Thường chỉ về hành vi trẻ con nhưng không nặng nề như "mất nết".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "mất nết", cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng có thể gây tổn thương hoặc xúc phạm đến người khác, đặc biệt trẻ em.
  1. Nói trẻ con quen thân hư hỏng.

Comments and discussion on the word "mất nết"